Phiên âm : pín yǒu wéi pín, xiào yǒu wéi xiào.
Hán Việt : tần hữu vi tần, tiếu hữu vi tiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顰, 皺眉頭, 表人憂愁;笑, 表人歡喜。「顰有為顰, 笑有為笑」意指為人憂愁或歡喜, 都要審慎。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「顰有為顰, 笑有為笑。顰笑之間最宜謹慎。」